Công nghệ màng PI là không thể thiếu cho hiệu suất tuyệt vời của Chip zeroing lưới không chì PI trong lĩnh vực nguyên tử hóa y tế. Polyimide (PI) là vật liệu polymer hiệu suất cao với các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và có thể duy trì dạng vật lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, giúp chip duy trì hiệu suất ổn định trong quá trình hoạt động liên tục trong thời gian dài hoặc biến động nhiệt độ môi trường. Đồng thời, màng PI còn có độ ổn định hóa học tốt và không dễ phản ứng hóa học với dung dịch thuốc, đảm bảo không ảnh hưởng đến tính chất của thuốc trong quá trình nguyên tử hóa, đồng thời xây dựng nền tảng kỹ thuật vững chắc cho hoạt động đáng tin cậy của chip.
Cấu trúc microgrid hợp tác để đạt được nguyên tử hóa đồng đều
Sức mạnh tổng hợp của công nghệ màng PI và cấu trúc lưới điện siêu nhỏ của chip là chìa khóa để đạt được hiệu quả phun sương đồng đều. Cấu trúc microgrid có nhiệm vụ cắt dung dịch thuốc thành các hạt cực nhỏ, và màng PI với tính linh hoạt và vừa vặn sẽ bao phủ chặt bề mặt của microgrid, giống như đặt một “màng bảo vệ” lên microgrid. Khi hoạt động, màng PI có thể điều chỉnh biên độ và tần số rung động của lưới vi mô một cách hiệu quả, nhờ đó trạng thái làm việc của từng bộ phận trong cấu trúc lưới vi mô được cân bằng hơn khi thuốc được nguyên tử hóa. Độ rung cân bằng này có thể đảm bảo dung dịch thuốc được cắt đều, tránh xuất hiện các hạt cục bộ quá lớn hoặc quá nhỏ, nhờ đó các hạt nguyên tử hóa có tổng thể đồng đều hơn, tạo nền tảng cho việc phân phối thuốc hiệu quả.
Phản ứng áp điện ổn định để duy trì kích thước hạt ổn định
Đặc tính phản ứng áp điện ổn định của màng PI là yếu tố cốt lõi giúp duy trì tính nhất quán về kích thước hạt trong quá trình nguyên tử hóa. Khi chip hoạt động, màng PI sẽ biến dạng dưới tác động của điện trường, từ đó khiến cấu trúc lưới điện siêu nhỏ rung động để đạt được quá trình nguyên tử hóa thuốc. Do màng PI có đặc tính áp điện ổn định nên nó có thể chuyển đổi tín hiệu điện trường thành các dao động cơ học với mức độ đáp ứng rất ổn định trong các giai đoạn làm việc khác nhau. Cơ chế chuyển đổi ổn định này cho phép kích thước hạt được tạo ra trong mỗi quá trình nguyên tử hóa thuốc duy trì ở phạm vi tương tự, tránh hiệu quả sự dao động kích thước hạt do phản ứng áp điện không ổn định gây ra. Ngay cả khi làm việc liên tục trong thời gian dài, chip zeroing dạng lưới không chì PI có thể tiếp tục tạo ra các hạt nguyên tử hóa với kích thước hạt đồng đều để đảm bảo tính ổn định của hiệu quả xử lý.
Khả năng kiểm soát nâng cao cải thiện giá trị điều trị và tài nguyên
Công nghệ màng PI tăng cường tính đồng nhất và ổn định của các hạt nguyên tử hóa, giúp cải thiện trực tiếp khả năng kiểm soát quá trình giải phóng thuốc. Khi các hạt nguyên tử có kích thước đồng đều, bác sĩ có thể ước tính chính xác hơn lượng thuốc lắng đọng và phạm vi phân bố trong phổi của bệnh nhân, đồng thời điều chỉnh chính xác kế hoạch điều trị tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Việc giải phóng thuốc chính xác này làm giảm hiện tượng lãng phí thuốc do thuốc không có khả năng tác động hiệu quả lên tổn thương do kích thước hạt không đồng đều. Đồng thời, do thuốc có thể đóng vai trò chính xác hơn nên nguy cơ tác dụng phụ do phân phối thuốc quá mức hoặc không hợp lý cũng giảm đi. Đối với người bệnh, không chỉ trải nghiệm điều trị tốt hơn mà chu trình điều trị còn có thể được rút ngắn do sử dụng thuốc hiệu quả; Đối với hệ thống y tế, giảm lãng phí thuốc có nghĩa là nguồn lực y tế được sử dụng hiệu quả hơn. Từ khía cạnh kép của việc cải thiện hiệu quả điều trị và tiết kiệm tài nguyên hợp lý, nó thể hiện đầy đủ sự tiến bộ về công nghệ và tính thực tiễn của chip zeroing lưới không chì PI được trang bị công nghệ màng PI, mang lại những thay đổi và hướng phát triển mới cho lĩnh vực nguyên tử hóa y tế.